IMS (International Mac School)
Cơ sở Ayala tập trung vào tiếng Anh giao tiếp và tiếng Anh thương mại, trong khi đó, cơ sở Banilad chuyên về các khóa học ESL, IELTS, TOEIC và EAP cơ bản và chuyên sâu (tiếng Anh cho mục đích học thuật) với hệ thống quản lý sinh viên chuyên nghiệp.
>>> Xem thêm: Khóa tiếng Anh EAP tại IMS
Điểm đặc trưng
EPT – Bài kiểm tra năng lực tiếng anh
Trình độ học sinh được đánh giá bằng EPT (Kiểm tra trình độ tiếng Anh), cung cấp hệ thống đánh giá chi tiết và chính xác. Trình độ học sinh được chia thành 12 cấp độ và dựa trên Khung chung Châu Âu (CEFR) là phương pháp đánh giá trình độ thành thạo ngôn ngữ. Sự tiến bộ của học sinh được đánh giá bằng các bài kiểm tra tiến bộ hàng tuần/hàng tháng cũng như đánh giá của giáo viên.
>>> Tham khảo: Khóa tiếng Anh gia đình tại IMS
Chất lượng giáo viên
Hệ thống tuyển dụng nhân sự kỹ lưỡng với tiêu chuẩn cao (nền tảng giáo dục, kinh nghiệm giảng dạy, kiểm tra trình độ tiếng Anh, trình bày giảng dạy, hiểu biết về văn hóa các nước, v.v.) Cùng với đó là các hoạt động đào tạo và đánh giá giáo viên thường xuyên để đáp ứng nhu cầu của học viên. Mỗi giáo viên chỉ phụ trách một kỹ năng duy nhất.
Môi trường giao tiếp hoàn hảo
Mô hình đào tạo độc đáo và hiệu quả. Học sinh được tiếp xúc với những tình huống thực tế mọi lúc. Với mô hình này, học viên học cách đặt câu hỏi và trả lời bằng cách nói lắng nghe một cách sáng tạo, có được hứng thú và tự tin về tiếng Anh.
Tại cơ sở IMS Ayala, học sinh tham gia vào lớp học sôi nổi hơn bằng cách chia sẻ ý kiến của họ. Với phương pháp này, học viên tập trung vào thảo luận và tranh luận để sử dụng kiến thức của họ trong việc nói. Trong suốt quá trình này, học viên có thể sử dụng tiếng Anh một cách dễ dàng và nhanh chóng trong cuộc trò chuyện.
>>> Có thể bạn quan tâm: Khóa tiếng Anh ESL tại IMS
Dịch vụ hỗ trợ
IMS cung cấp dịch vụ hỗ trợ học viên 24/7. Mỗi quốc gia đều có một quản lý riêng để quản lý học viên, quản lý sống và làm việc tại cơ sở Banilad. Văn phòng học thuật để hỗ trợ học viên với nhiều tài liệu học tập khác nhau. Dịch vụ dọn phòng và giặt thường xuyên (ít nhất hai lần một tuần).
Chăm sóc sức khỏe và an toàn
Camera quan sát được lắp đặt khắp nơi, ghi hình khuôn viên, 24/7. Nhân viên bảo vệ bảo vệ lối vào và tuần tra quanh khuôn viên trường. Chế độ ăn uống cân bằng chất dinh dưỡng cung cấp ba lần một ngày tại cơ sở Banilad, và phục vụ ăn trưa tại cơ sở Ayala. Quản lý và đội cấp cứu ở lại trong trường trong trường hợp khẩn cấp.
Vị trí địa lý thuận lợi
Cơ sở Ayala nằm tại trung tâm thành phố, có rất nhiều tiện ích xung quanh như trung tâm thương mại, nhà hàng, ngân hàng, bệnh viện, nhà thuốc, khách sạn, chung cư. Điều đó giúp học sinh cần bằng được cuộc sống giữa học tập và cuộc sống.
Khuôn viên Banilad nằm ở khu vực an toàn và giàu có nhất, Maria Luisa ở Cebu. Trong khu vực lân cận khuôn viên, có các tiện ích thuận tiện như trung tâm mua sắm Streetscape, hồ bơi, trung tâm thể dục, câu lạc bộ thể thao Banilad (Asmara), cửa hàng massage và vv.
Xem thêm: Có nên học tiếng Anh ở Cebu
Hình ảnh & Clips
Thông tin trường học
Tên chính thức
International Mac School
Vùng / địa chỉ
Cebu / Philippines
Unit 5/6, Level 10, FLB Bldg., Archbishop Reyes St., Cebu City, Cebu, Philippines 6000
Paseo Saturnino Street, Banilad, Ma. Luisa, Cebu City, Cebu, Philippines 6000
Năm thành lập
2015
Quy mô
Ayala Campus: 80; Banilad Campus: 150
Chủ sở hữu
Hàn Quốc
Chỗ ở
Ký túc xá, Khách sạn, Căn hộ
Tỷ lệ quốc tịch
30% Nhật Bản, 15% Hàn Quốc, 20% Đài Loan, 20% Việt Nam, 10% Trung Quốc, Thái Lan và 5% các nước khác
Cơ sở vật chất
Lớp học, khu vực tự học, nhà ăn, thư viện, phòng họp, phòng đa năng, ký túc xá, nhà bếp
Ăn uống
Ba bữa một ngày
Giờ giới nghiêm
CN-T5: 23h00, T6-T7: 24h00
Khu vực xung quanh
Ayala nằm tại trung tâm thành phố xung quanh là trung tâm thương mại, nhà hàng, ngân hàng, bệnh viện, khách sạn,…Ballad nằm trong khu phố có trung tâm mua sắm Streetscape, hồ bơi, trung tâm thể dục, câu lạc bộ thể thao Banilad, massage,…
CÁC KHÓA HỌC TẠI HỌC VIỆN IMS
Các khóa học tại cơ sở Ayala
Chương trình | Khóa học | Trình độ tối thiểu | Số lượng lớp học 1:1 và lớp nhóm | Tổng số lượng lớp học | Thời gian tối thiểu | Độ tuổi | |
1:1 | Group | ||||||
ESL | Premium ESL | Bất kỳ trình độ | 4 | 4 | 8 | 1 tuần | >=15 tuổi |
Power Speaking | 3 | 1 | 4 | ||||
Business | Business English 1 | TOEIC 400 | 4 | 4 | 8 | ||
Business English 2 | 3 | 1 | 4 | ||||
Junior | Junior ESL 1 | Any level | 4 | 4 | 8 | 7 ~ 14 tuổi | |
Junior ESL 2 | 3 | 1 | 4 |
* Đối với những học viên ở trong ký túc xá và đăng ký Power Speaking hoặc Business English 2, thời gian học sẽ vào buổi sáng hoặc buổi chiều. Nếu học sinh muốn đăng ký thêm lớp học thì sẽ cần trả phí như sau:
Lớp 1:1 = $150/Đổi từ lớp nhóm sáng Lớp 1:1 = $100 (4 tuần).
Tham khảo thêm: Chi phí học tiếng Anh tại Philippines
Timetable
Time | Premium ESL | Power Speaking | Business 1 | Business 2 | Junior 1 | Junior 2 | |
1st class | 08:30-09:15 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 |
2nd class | 09:25-10:10 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 |
3rd class | 10:20-11:05 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 |
4th class | 11:15-12:00 | 1:1 | Group class | 1:1 | Group class | 1:1 | Group class |
12:00-13:00 | Lunch | ||||||
5th class | 13:00-13:45 | Group class (Native Speaker) | Group class (Native Speaker) | Group class (Native Speaker) | |||
6th class | 13:55-14:40 | Group class (Native Speaker) | Group class | Group class | |||
7th class | 14:50-15:35 | Self-Study | Self-Study | Group class (Speech) | |||
8th class | 15:45-16:30 | Group class (Native Speaker) | Group class | Group class | |||
9th class | 16:40-17:25 | Group class | Group class |
* Thời khóa biểu có thể thay đổi tùy theo lịch của từng cá nhân. Dịch vụ xe buýt đưa đón miễn phí giữa các cơ sở Ayala và Banilad (Chỉ có sẵn trong lịch trình cố định).
* Lớp nhóm (Người bản ngữ) dành cho sinh viên có trình độ trong bài kiểm tra xếp lớp từ trình độ 3 trở lên. Dưới cấp trình độ 3, học sinh chỉ có lớp học nhóm giáo viên người Philippines.
Các khóa học tại cơ sở Banilad
Chương trình | Khoá học | Trình độ tối thiểu | Cấu trúc lớp học | Tổng số lớp học | Thời gian học | Độ tuổi | ||||
Lớp sáng | 1:1 | Lớp nhóm | Tự học | Lớp học tối | ||||||
ESL | Premium ESL | Bất kỳ trình độ | 1 | 4 | 4 | Tự chọn | 2 | 11 | 1 week | >=15 tuổi |
Intensive ESL | 1 | 6 | 3 | – | 2 Bắt buộc | 12 | ||||
IELTS | Pre-IELTS | 1 | 4 | 4 | Bắt buộc | 2 Bắt buộc | 12 | |||
IELTS | IELTS 4.0 TOEFL 430 |
1 | 4 | 4 | Bắt buộc | 2 Bắt buộc | 12 | |||
IELTS Guarantee | 1 | 4 | 4 | Bắt buộc | 2 Bắt buộc | 12 | 12 weeks | |||
TOEIC | Pre-TOEIC | Bất kỳ trình độ | 1 | 4 | 4 | Bắt buộc | 2 Bắt buộc | 12 | 1 week | |
TOEIC | TOEIC 400 | 1 | 4 | 4 | Bắt buộc | 2 Bắt buộc | 12 | |||
TOEIC Guarantee | 1 | 4 | 4 | Bắt buộc | 2 Bắt buộc | 12 | 12 weeks | |||
EAP | EAP Program | IELTS 5.5 | 1 | 6 | 2 | Bắt buộc | 2 | 12 | 8 weeks | >= 18 tuổi |
Family | Junior | Bất kỳ trình độ | – | 4 | 4 | – | – | 8 | 1 week | 7~14 tuổi |
Parents ESL | – | 3 | 1 | – | – | 4 | 20 tuổi |
* Lớp buổi sáng dành cho tất cả mọi người (không bắt buộc), Lớp học buổi tối là bắt buộc đối với các khóa học chuyên sâu về ESL, IELTS và TOEIC.
Timetable
Time | Premium ESL | Intensive ESL | Pre-IELTS IELTS IELTS Guarantee |
Pre- Guarantee |
EAP Program |
Junior | Parents | |
06:30-08:30 | Breakfast | |||||||
07:00-07:45 | Morning Class (Monday~Friday) | |||||||
07:45-08:30 | Vocabulary Test (Monday~Thursday) | |||||||
1st class | 08:30-09:15 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 |
2nd class | 09:25-10:10 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 |
3rd class | 10:20-11:05 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 |
4th class | 11:15-12:00 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | Group class |
12:00-13:00 | Lunch | |||||||
5th class | 13:00-13:45 | Group class | 1:1 | Group class | Group class | 1:1 | Group class | |
6th class | 13:55-14:40 | Self-Study | 1:1 | Group class | Group class | 1:1 | Group class | |
7th class | 14:50-15:35 | Group class (Native Speaker) | Group class (Native Speaker) | Self-Study (Writing) | Self-Study (Reading) | Self-Study (Vocabulary) | Group class (Native Speaker) | |
8th class | 15:45-16:30 | Group class (Native Speaker) | Group class (Native Speaker) | Group class | Group class | Group class (Native Speaker) | Group class (Speech) | |
9th class | 16:40-17:25 | Group class (Native Speaker) | Group class (Native Speaker) | Group class | Group class | Group class | ||
18:00-18:50 | Dinner | |||||||
Night class | 19:00-20:50 | Night class | IELTS Exercise and Review |
TOEIC | Self-Study (Homework) |
* Thời khóa biểu có thể thay đổi tùy theo lịch của từng cá nhân. Dịch vụ xe buýt đưa đón miễn phí giữa các cơ sở Ayala và Banilad (Chỉ có sẵn trong lịch trình cố định).
* Lớp nhóm (Người bản ngữ) dành cho sinh viên có trình độ trong bài kiểm tra xếp lớp từ trình độ 3 trở lên. Dưới cấp trình độ 3, học sinh chỉ có lớp học nhóm giáo viên người Philippines.